STT | Số Sim | Giá bán | Mạng | Phân loại | Mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0793.99.55.11 | 5,000,000 đ | MobiFone | Sim số kép | Đặt mua |
2 | 0848.084.084 | 5,000,000 đ | Vinaphone | Sim Taxi | Đặt mua |
3 | 0974.097.097 | 5,000,000 đ | Viettel | Sim Taxi | Đặt mua |
4 | 0796.99.44.66 | 5,000,000 đ | MobiFone | Sim số kép | Đặt mua |
5 | 0397.039.039 | 5,000,000 đ | Viettel | Sim Thần Tài | Đặt mua |
6 | 0961.096.096 | 5,000,000 đ | Viettel | Sim Taxi | Đặt mua |
7 | 088.999.777.8 | 5,000,000 đ | Vinaphone | Sim số kép | Đặt mua |
8 | 0817.350.999 | 5,000,000 đ | Vinaphone | Sim tam hoa | Đặt mua |
9 | 0817.820.999 | 5,000,000 đ | Vinaphone | Sim tam hoa | Đặt mua |
10 | 0819.446.999 | 5,000,000 đ | Vinaphone | Sim tam hoa | Đặt mua |
11 | 0825.474.999 | 5,000,000 đ | Vinaphone | Sim tam hoa | Đặt mua |
12 | 0853.317.999 | 5,000,000 đ | Vinaphone | Sim tam hoa | Đặt mua |
13 | 0767.653.777 | 5,000,000 đ | MobiFone | Sim tam hoa | Đặt mua |
14 | 0767.99.44.88 | 5,000,000 đ | MobiFone | Sim số kép | Đặt mua |
15 | 0776.99.44.88 | 5,000,000 đ | MobiFone | Sim số kép | Đặt mua |
16 | 0845.084.084 | 5,000,000 đ | Vinaphone | Sim Taxi | Đặt mua |
17 | 0984.098.098 | 5,000,000 đ | Viettel | Sim Taxi | Đặt mua |
18 | 0794.99.44.88 | 5,000,000 đ | MobiFone | Sim số kép | Đặt mua |
19 | 0364.036.036 | 5,000,000 đ | Viettel | Sim số tiến | Đặt mua |
20 | 0944.094.094 | 5,000,000 đ | Vinaphone | Sim Taxi | Đặt mua |
21 | 0889.088.088 | 5,000,000 đ | Vinaphone | Sim Taxi | Đặt mua |
22 | 0796.99.55.11 | 5,000,000 đ | MobiFone | Sim số kép | Đặt mua |
23 | 0965.096.096 | 5,000,000 đ | Viettel | Sim Taxi | Đặt mua |
24 | 0817.802.999 | 5,000,000 đ | Vinaphone | Sim tam hoa | Đặt mua |
25 | 0819.434.999 | 5,000,000 đ | Vinaphone | Sim tam hoa | Đặt mua |
26 | 0819.447.999 | 5,000,000 đ | Vinaphone | Sim tam hoa | Đặt mua |
27 | 0843.353.999 | 5,000,000 đ | Vinaphone | Sim tam hoa | Đặt mua |
28 | 0853.327.999 | 5,000,000 đ | Vinaphone | Sim tam hoa | Đặt mua |
29 | 0767.99.44.66 | 5,000,000 đ | MobiFone | Sim số kép | Đặt mua |
30 | 0774.99.44.88 | 5,000,000 đ | MobiFone | Sim số kép | Đặt mua |
31 | 0849.084.084 | 5,000,000 đ | Vinaphone | Sim Taxi | Đặt mua |
32 | 0782.99.44.88 | 5,000,000 đ | MobiFone | Sim số kép | Đặt mua |
33 | 0847.084.084 | 5,000,000 đ | Vinaphone | Sim Taxi | Đặt mua |
34 | 0795.99.55.33 | 5,000,000 đ | MobiFone | Sim số kép | Đặt mua |
35 | 0886.790.790 | 5,000,000 đ | Vinaphone | Sim Taxi | Đặt mua |
36 | 0817.343.999 | 5,000,000 đ | Vinaphone | Sim tam hoa | Đặt mua |
37 | 0986.098.098 | 5,000,000 đ | Viettel | Sim Taxi | Đặt mua |
38 | 0817.803.999 | 5,000,000 đ | Vinaphone | Sim tam hoa | Đặt mua |
39 | 0819.442.999 | 5,000,000 đ | Vinaphone | Sim tam hoa | Đặt mua |
40 | 0825.414.999 | 5,000,000 đ | Vinaphone | Sim tam hoa | Đặt mua |
41 | 0853.307.999 | 5,000,000 đ | Vinaphone | Sim tam hoa | Đặt mua |
42 | 0857.820.999 | 5,000,000 đ | Vinaphone | Sim tam hoa | Đặt mua |
43 | 0763.99.44.88 | 5,000,000 đ | MobiFone | Sim số kép | Đặt mua |
44 | 0775.99.55.11 | 5,000,000 đ | MobiFone | Sim số kép | Đặt mua |
45 | 0846.084.084 | 5,000,000 đ | Vinaphone | Sim Taxi | Đặt mua |
46 | 0857.20.77.99 | 5,125,000 đ | Vinaphone | Sim số kép | Đặt mua |
47 | 0767.753.777 | 5,125,000 đ | MobiFone | Sim tam hoa | Đặt mua |
48 | 0706.99.44.66 | 5,125,000 đ | MobiFone | Sim số kép | Đặt mua |
49 | 0783.99.44.66 | 5,125,000 đ | MobiFone | Sim số kép | Đặt mua |
50 | 0767.99.55.11 | 5,125,000 đ | MobiFone | Sim số kép | Đặt mua |
Số 36 ngõ 207 Bùi Xương Trạch, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
Ms Huyền: 088 939 1234