STT | Số Sim | Giá bán | Mạng | Phân loại | Mua |
---|---|---|---|---|---|
2101 | 0923.09.1966 | 3,860,000 đ | Vietnammobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
2102 | 0922.11.1967 | 3,860,000 đ | Vietnammobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
2103 | 0919.13.1983 | 3,900,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2104 | 0929.07.1977 | 3,950,000 đ | Vietnammobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
2105 | 0889.98.2000 | 4,000,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2106 | 0929.07.2003 | 4,140,000 đ | Vietnammobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
2107 | 0927.10.1985 | 4,140,000 đ | Vietnammobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
2108 | 0926.11.2004 | 4,140,000 đ | Vietnammobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
2109 | 0926.10.2004 | 4,140,000 đ | Vietnammobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
2110 | 0812.02.1996 | 4,800,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2111 | 08.1968.1986 | 6,000,000 đ | not found network | Sim năm sinh | Đặt mua |
2112 | 0857.921.999 | 6,150,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2113 | 0857.901.999 | 6,150,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2114 | 0857.821.999 | 6,150,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2115 | 0857.631.999 | 6,150,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2116 | 0825.971.999 | 6,150,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2117 | 0825.571.999 | 6,150,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2118 | 0819.571.999 | 6,150,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2119 | 0817.821.999 | 6,150,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2120 | 0817.801.999 | 6,150,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2121 | 0817.351.999 | 6,150,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2122 | 0917.04.1986 | 6,200,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2123 | 0858.971.999 | 7,250,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2124 | 0856.671.999 | 7,250,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2125 | 0856.001.999 | 7,250,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2126 | 0819.441.999 | 7,250,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2127 | 0817.361.999 | 7,250,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2128 | 083.705.1999 | 8,000,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2129 | 0857.871.999 | 8,400,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2130 | 0857.661.999 | 8,400,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2131 | 0916.08.1979 | 8,500,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2132 | 0916.05.2000 | 8,500,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2133 | 0708.471.999 | 9,200,000 đ | MobiFone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2134 | 0918.04.2009 | 9,500,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2135 | 0858.551.999 | 9,900,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2136 | 0858.531.999 | 9,900,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2137 | 0856.771.999 | 9,900,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2138 | 0825.491.999 | 9,900,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2139 | 0819.491.999 | 9,900,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2140 | 0857.001.999 | 10,000,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2141 | 0843.891.999 | 12,200,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2142 | 0825.411.999 | 12,200,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2143 | 0817.811.999 | 12,200,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2144 | 0816.55.1999 | 12,900,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2145 | 0853.281.999 | 14,000,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2146 | 0795.721.999 | 14,000,000 đ | MobiFone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2147 | 0785.221.999 | 14,000,000 đ | MobiFone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2148 | 0785.021.999 | 14,000,000 đ | MobiFone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2149 | 0857.911.999 | 14,400,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2150 | 0837.661.999 | 15,000,000 đ | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
VinHome oceanpark 1 Gia Lâm Hà NỘi
Ms Huyền: 0889391234
Ms Huyền: 0919978888